Tỷ giá hối đoái ZMK/ILS 0.00039557 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.00040 ILS |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.00039 ILS |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.00039 ILS |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.00038 ILS |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.00038 ILS |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.00038 ILS |
ZMK | ILS |
1 | 0.00040 |
5 | 0.0020 |
10 | 0.0040 |
20 | 0.0079 |
50 | 0.020 |
100 | 0.040 |
250 | 0.099 |
500 | 0.20 |
1000 | 0.40 |
ILS | ZMK |
1 | 2527.97 |
5 | 12639.86 |
10 | 25279.72 |
20 | 50559.44 |
50 | 126398.62 |
100 | 252797.24 |
250 | 631993.11 |
500 | 1263986.23 |
1000 | 2527972.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.