Tỷ giá hối đoái ZMK/ILS 0.00037160 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.00037 ILS |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.00037 ILS |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.00036 ILS |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.00036 ILS |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.00036 ILS |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.00035 ILS |
ZMK | ILS |
1 | 0.00037 |
5 | 0.0019 |
10 | 0.0037 |
20 | 0.0074 |
50 | 0.019 |
100 | 0.037 |
250 | 0.093 |
500 | 0.19 |
1000 | 0.37 |
ILS | ZMK |
1 | 2691.04 |
5 | 13455.21 |
10 | 26910.42 |
20 | 53820.84 |
50 | 134552.11 |
100 | 269104.23 |
250 | 672760.58 |
500 | 1345521.17 |
1000 | 2691042.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.