Tỷ giá hối đoái ZMK/INR 0.0096861 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | INR |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0097 INR |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0096 INR |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0095 INR |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0094 INR |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0093 INR |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0092 INR |
ZMK | INR |
1 | 0.0097 |
5 | 0.048 |
10 | 0.097 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.97 |
250 | 2.42 |
500 | 4.84 |
1000 | 9.68 |
INR | ZMK |
1 | 103.24 |
5 | 516.2 |
10 | 1032.4 |
20 | 2064.81 |
50 | 5162.02 |
100 | 10324.05 |
250 | 25810.14 |
500 | 51620.29 |
1000 | 103240.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc INR (Rupee Ấn Độ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.