Tỷ giá hối đoái ZMK/INR 0.010064 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | INR |
| 0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.010 INR |
| 1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.010 INR |
| 2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0099 INR |
| 3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0098 INR |
| 4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0097 INR |
| 5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0096 INR |
| ZMK | INR |
| 1 | 0.010 |
| 5 | 0.050 |
| 10 | 0.10 |
| 20 | 0.20 |
| 50 | 0.50 |
| 100 | 1 |
| 250 | 2.51 |
| 500 | 5.03 |
| 1000 | 10.06 |
| INR | ZMK |
| 1 | 99.36 |
| 5 | 496.84 |
| 10 | 993.68 |
| 20 | 1987.36 |
| 50 | 4968.4 |
| 100 | 9936.8 |
| 250 | 24842 |
| 500 | 49684.01 |
| 1000 | 99368.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc INR (Rupee Ấn Độ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.