Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | INR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0093 INR |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0092 INR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0091 INR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0090 INR |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0089 INR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0088 INR |
ZMK | INR |
1 | 0.0093 |
5 | 0.046 |
10 | 0.093 |
20 | 0.19 |
50 | 0.46 |
100 | 0.93 |
250 | 2.31 |
500 | 4.62 |
1000 | 9.25 |
INR | ZMK |
1 | 108.03 |
5 | 540.17 |
10 | 1080.34 |
20 | 2160.68 |
50 | 5401.71 |
100 | 10803.42 |
250 | 27008.55 |
500 | 54017.11 |
1000 | 108034.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc INR ( Rupee Ấn Độ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.