Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.015 ISK |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.015 ISK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.015 ISK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.015 ISK |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.015 ISK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.015 ISK |
ZMK | ISK |
1 | 0.015 |
5 | 0.077 |
10 | 0.15 |
20 | 0.31 |
50 | 0.77 |
100 | 1.54 |
250 | 3.86 |
500 | 7.72 |
1000 | 15.45 |
ISK | ZMK |
1 | 64.7 |
5 | 323.52 |
10 | 647.05 |
20 | 1294.1 |
50 | 3235.26 |
100 | 6470.53 |
250 | 16176.33 |
500 | 32352.66 |
1000 | 64705.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc ISK ( Króna Iceland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.