Tỷ giá hối đoái ZMK/ISK 0.014662 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.015 ISK |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.015 ISK |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.014 ISK |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.014 ISK |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.014 ISK |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.014 ISK |
ZMK | ISK |
1 | 0.015 |
5 | 0.073 |
10 | 0.15 |
20 | 0.29 |
50 | 0.73 |
100 | 1.46 |
250 | 3.66 |
500 | 7.33 |
1000 | 14.66 |
ISK | ZMK |
1 | 68.2 |
5 | 341.01 |
10 | 682.02 |
20 | 1364.04 |
50 | 3410.1 |
100 | 6820.21 |
250 | 17050.52 |
500 | 34101.05 |
1000 | 68202.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.