Tỷ giá hối đoái ZMK/JMD 0.017493 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | JMD |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.017 JMD |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.017 JMD |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.017 JMD |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.017 JMD |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.017 JMD |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.017 JMD |
ZMK | JMD |
1 | 0.017 |
5 | 0.087 |
10 | 0.17 |
20 | 0.35 |
50 | 0.87 |
100 | 1.74 |
250 | 4.37 |
500 | 8.74 |
1000 | 17.49 |
JMD | ZMK |
1 | 57.16 |
5 | 285.83 |
10 | 571.66 |
20 | 1143.33 |
50 | 2858.33 |
100 | 5716.66 |
250 | 14291.65 |
500 | 28583.3 |
1000 | 57166.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc JMD (Đô la Jamaica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.