Tỷ giá hối đoái ZMK/KPW 0.099986 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | KPW |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.10 KPW |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.099 KPW |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.098 KPW |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.097 KPW |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.096 KPW |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.095 KPW |
ZMK | KPW |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1.0 |
20 | 1.99 |
50 | 4.99 |
100 | 9.99 |
250 | 24.99 |
500 | 49.99 |
1000 | 99.98 |
KPW | ZMK |
1 | 10 |
5 | 50 |
10 | 100.01 |
20 | 200.02 |
50 | 500.06 |
100 | 1000.13 |
250 | 2500.33 |
500 | 5000.67 |
1000 | 10001.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc KPW (Won Triều Tiên), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.