Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) sang Đô la Quần đảo Cayman | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ZMK sang KYD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ZMK đến KYD

Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) (ZMK) sang Đô la Quần đảo Cayman (KYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ZMK - Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)select icon
ZK
KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$

Tỷ giá hối đoái ZMK/KYD 0.000092415 đã cập nhật 31 phút trước

https://valuta.exchange/vi/zmk-to-kyd?amount=1

Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) là tiền tệ củaZambia

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

world mapcountries where ZMK is usedcountries where KYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) với Đô la Quần đảo Cayman

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệZMKPhí chuyển nhượngKYD
0%1 ZMK0.0 ZMK0.000092 KYD
1%1 ZMK0.010 ZMK0.000091 KYD
2%1 ZMK0.020 ZMK0.000091 KYD
3%1 ZMK0.030 ZMK0.000090 KYD
4%1 ZMK0.040 ZMK0.000089 KYD
5%1 ZMK0.050 ZMK0.000088 KYD

Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) thành Đô la Quần đảo Cayman

ZMKKYD
10.000092
50.00046
100.00092
200.0018
500.0046
1000.0092
2500.023
5000.046
10000.092

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

KYDZMK
110820.7
554103.52
10108207.04
20216414.09
50541035.23
1001082070.46
2502705176.16
5005410352.33
100010820704.67

Thông tin thêm về ZMK hoặc KYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ