Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | LINK |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | NaN LINK |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | NaN LINK |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | NaN LINK |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | NaN LINK |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | NaN LINK |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | NaN LINK |
ZMK | LINK |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
LINK | ZMK |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc LINK (Chainlink), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.