Tỷ giá hối đoái ZMK/LRD 0.020288 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | LRD |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.020 LRD |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.020 LRD |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.020 LRD |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.020 LRD |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.019 LRD |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.019 LRD |
ZMK | LRD |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.41 |
50 | 1.01 |
100 | 2.02 |
250 | 5.07 |
500 | 10.14 |
1000 | 20.28 |
LRD | ZMK |
1 | 49.29 |
5 | 246.45 |
10 | 492.9 |
20 | 985.81 |
50 | 2464.54 |
100 | 4929.09 |
250 | 12322.72 |
500 | 24645.45 |
1000 | 49290.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.