Tỷ giá hối đoái ZMK/LRD 0.022135 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | LRD |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.022 LRD |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.022 LRD |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.022 LRD |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.021 LRD |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.021 LRD |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.021 LRD |
ZMK | LRD |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.44 |
50 | 1.1 |
100 | 2.21 |
250 | 5.53 |
500 | 11.06 |
1000 | 22.13 |
LRD | ZMK |
1 | 45.17 |
5 | 225.89 |
10 | 451.78 |
20 | 903.56 |
50 | 2258.9 |
100 | 4517.81 |
250 | 11294.53 |
500 | 22589.07 |
1000 | 45178.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.