Tỷ giá hối đoái ZMK/MDL 0.0020057 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0020 MDL |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0020 MDL |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0020 MDL |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0019 MDL |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0019 MDL |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0019 MDL |
ZMK | MDL |
1 | 0.0020 |
5 | 0.010 |
10 | 0.020 |
20 | 0.040 |
50 | 0.10 |
100 | 0.20 |
250 | 0.50 |
500 | 1 |
1000 | 2 |
MDL | ZMK |
1 | 498.58 |
5 | 2492.92 |
10 | 4985.85 |
20 | 9971.7 |
50 | 24929.27 |
100 | 49858.54 |
250 | 124646.36 |
500 | 249292.72 |
1000 | 498585.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.