Tỷ giá hối đoái ZMK/MOP 0.00088878 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.00089 MOP |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.00088 MOP |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.00087 MOP |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.00086 MOP |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.00085 MOP |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.00084 MOP |
ZMK | MOP |
1 | 0.00089 |
5 | 0.0044 |
10 | 0.0089 |
20 | 0.018 |
50 | 0.044 |
100 | 0.089 |
250 | 0.22 |
500 | 0.44 |
1000 | 0.89 |
MOP | ZMK |
1 | 1125.14 |
5 | 5625.71 |
10 | 11251.42 |
20 | 22502.85 |
50 | 56257.13 |
100 | 112514.27 |
250 | 281285.67 |
500 | 562571.35 |
1000 | 1125142.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc MOP (Pataca Ma Cao), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.