Tỷ giá hối đoái ZMK/MVR 0.0017120 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | MVR |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0017 MVR |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0017 MVR |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0017 MVR |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0017 MVR |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0016 MVR |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0016 MVR |
ZMK | MVR |
1 | 0.0017 |
5 | 0.0086 |
10 | 0.017 |
20 | 0.034 |
50 | 0.086 |
100 | 0.17 |
250 | 0.43 |
500 | 0.86 |
1000 | 1.71 |
MVR | ZMK |
1 | 584.11 |
5 | 2920.59 |
10 | 5841.19 |
20 | 11682.38 |
50 | 29205.96 |
100 | 58411.93 |
250 | 146029.83 |
500 | 292059.67 |
1000 | 584119.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.