Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0019 MXN |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0019 MXN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0019 MXN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0018 MXN |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0018 MXN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0018 MXN |
ZMK | MXN |
1 | 0.0019 |
5 | 0.0095 |
10 | 0.019 |
20 | 0.038 |
50 | 0.095 |
100 | 0.19 |
250 | 0.48 |
500 | 0.95 |
1000 | 1.9 |
MXN | ZMK |
1 | 524.54 |
5 | 2622.71 |
10 | 5245.42 |
20 | 10490.84 |
50 | 26227.12 |
100 | 52454.24 |
250 | 131135.62 |
500 | 262271.24 |
1000 | 524542.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc MXN ( Peso Mexico ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.