Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | NIO |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0041 NIO |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0040 NIO |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0040 NIO |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0040 NIO |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0039 NIO |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0039 NIO |
ZMK | NIO |
1 | 0.0041 |
5 | 0.020 |
10 | 0.041 |
20 | 0.082 |
50 | 0.20 |
100 | 0.41 |
250 | 1.02 |
500 | 2.04 |
1000 | 4.08 |
NIO | ZMK |
1 | 244.66 |
5 | 1223.31 |
10 | 2446.62 |
20 | 4893.24 |
50 | 12233.1 |
100 | 24466.21 |
250 | 61165.54 |
500 | 122331.09 |
1000 | 244662.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc NIO ( Córdoba Nicaragua ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.