Tỷ giá hối đoái ZMK/NIO 0.0040854 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | NIO |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0041 NIO |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0040 NIO |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0040 NIO |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0040 NIO |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0039 NIO |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0039 NIO |
ZMK | NIO |
1 | 0.0041 |
5 | 0.020 |
10 | 0.041 |
20 | 0.082 |
50 | 0.20 |
100 | 0.41 |
250 | 1.02 |
500 | 2.04 |
1000 | 4.08 |
NIO | ZMK |
1 | 244.77 |
5 | 1223.86 |
10 | 2447.72 |
20 | 4895.44 |
50 | 12238.6 |
100 | 24477.2 |
250 | 61193 |
500 | 122386 |
1000 | 244772 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc NIO (Córdoba Nicaragua), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.