Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0012 NOK |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0012 NOK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0012 NOK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0012 NOK |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0012 NOK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0012 NOK |
ZMK | NOK |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0062 |
10 | 0.012 |
20 | 0.025 |
50 | 0.062 |
100 | 0.12 |
250 | 0.31 |
500 | 0.62 |
1000 | 1.23 |
NOK | ZMK |
1 | 811.75 |
5 | 4058.78 |
10 | 8117.57 |
20 | 16235.15 |
50 | 40587.89 |
100 | 81175.78 |
250 | 202939.45 |
500 | 405878.9 |
1000 | 811757.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc NOK ( Krone Na Uy ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.