Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) sang Rupee Nepal | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ZMK sang NPR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ZMK đến NPR

Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) (ZMK) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ZMK - Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)select icon
ZK
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái ZMK/NPR 0.015384 đã cập nhật 60 phút trước

https://valuta.exchange/vi/zmk-to-npr?amount=1

Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) là tiền tệ củaZambia

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where ZMK is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệZMKPhí chuyển nhượngNPR
0%1 ZMK0.0 ZMK0.015 NPR
1%1 ZMK0.010 ZMK0.015 NPR
2%1 ZMK0.020 ZMK0.015 NPR
3%1 ZMK0.030 ZMK0.015 NPR
4%1 ZMK0.040 ZMK0.015 NPR
5%1 ZMK0.050 ZMK0.015 NPR

Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) thành Rupee Nepal

ZMKNPR
10.015
50.077
100.15
200.31
500.77
1001.53
2503.84
5007.69
100015.38

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

NPRZMK
165
5325
10650.01
201300.03
503250.09
1006500.18
25016250.45
50032500.91
100065001.83

Thông tin thêm về ZMK hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ