Tỷ giá hối đoái ZMK/OMR 0.000042777 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.000043 OMR |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.000042 OMR |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.000042 OMR |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.000041 OMR |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.000041 OMR |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.000041 OMR |
ZMK | OMR |
1 | 0.000043 |
5 | 0.00021 |
10 | 0.00043 |
20 | 0.00086 |
50 | 0.0021 |
100 | 0.0043 |
250 | 0.011 |
500 | 0.021 |
1000 | 0.043 |
OMR | ZMK |
1 | 23376.88 |
5 | 116884.43 |
10 | 233768.86 |
20 | 467537.72 |
50 | 1168844.31 |
100 | 2337688.62 |
250 | 5844221.56 |
500 | 11688443.12 |
1000 | 23376886.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.