Tỷ giá hối đoái ZMK/PEN 0.00041228 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.00041 PEN |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.00041 PEN |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.00040 PEN |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.00040 PEN |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.00040 PEN |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.00039 PEN |
ZMK | PEN |
1 | 0.00041 |
5 | 0.0021 |
10 | 0.0041 |
20 | 0.0082 |
50 | 0.021 |
100 | 0.041 |
250 | 0.10 |
500 | 0.21 |
1000 | 0.41 |
PEN | ZMK |
1 | 2425.53 |
5 | 12127.68 |
10 | 24255.37 |
20 | 48510.74 |
50 | 121276.85 |
100 | 242553.7 |
250 | 606384.25 |
500 | 1212768.51 |
1000 | 2425537.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.