Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.00042 PGK |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.00042 PGK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.00041 PGK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.00041 PGK |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.00040 PGK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.00040 PGK |
ZMK | PGK |
1 | 0.00042 |
5 | 0.0021 |
10 | 0.0042 |
20 | 0.0084 |
50 | 0.021 |
100 | 0.042 |
250 | 0.11 |
500 | 0.21 |
1000 | 0.42 |
PGK | ZMK |
1 | 2371.26 |
5 | 11856.31 |
10 | 23712.62 |
20 | 47425.25 |
50 | 118563.13 |
100 | 237126.26 |
250 | 592815.65 |
500 | 1185631.3 |
1000 | 2371262.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc PGK ( Kina Papua New Guinea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.