Tỷ giá hối đoái ZMK/PGK 0.00045273 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.00045 PGK |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.00045 PGK |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.00044 PGK |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.00044 PGK |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.00043 PGK |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.00043 PGK |
ZMK | PGK |
1 | 0.00045 |
5 | 0.0023 |
10 | 0.0045 |
20 | 0.0091 |
50 | 0.023 |
100 | 0.045 |
250 | 0.11 |
500 | 0.23 |
1000 | 0.45 |
PGK | ZMK |
1 | 2208.8 |
5 | 11044.02 |
10 | 22088.04 |
20 | 44176.09 |
50 | 110440.23 |
100 | 220880.46 |
250 | 552201.15 |
500 | 1104402.31 |
1000 | 2208804.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.