Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.00045 PLN |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.00045 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.00044 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.00044 PLN |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.00043 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.00043 PLN |
ZMK | PLN |
1 | 0.00045 |
5 | 0.0023 |
10 | 0.0045 |
20 | 0.0090 |
50 | 0.023 |
100 | 0.045 |
250 | 0.11 |
500 | 0.23 |
1000 | 0.45 |
PLN | ZMK |
1 | 2222.05 |
5 | 11110.26 |
10 | 22220.52 |
20 | 44441.04 |
50 | 111102.61 |
100 | 222205.22 |
250 | 555513.07 |
500 | 1111026.14 |
1000 | 2222052.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.