Tỷ giá hối đoái ZMK/RON 0.00051102 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.00051 RON |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.00051 RON |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.00050 RON |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.00050 RON |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.00049 RON |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.00049 RON |
ZMK | RON |
1 | 0.00051 |
5 | 0.0026 |
10 | 0.0051 |
20 | 0.010 |
50 | 0.026 |
100 | 0.051 |
250 | 0.13 |
500 | 0.26 |
1000 | 0.51 |
RON | ZMK |
1 | 1956.86 |
5 | 9784.33 |
10 | 19568.67 |
20 | 39137.35 |
50 | 97843.37 |
100 | 195686.75 |
250 | 489216.89 |
500 | 978433.79 |
1000 | 1956867.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.