Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | SDG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.067 SDG |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.066 SDG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.065 SDG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.065 SDG |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.064 SDG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.063 SDG |
ZMK | SDG |
1 | 0.067 |
5 | 0.33 |
10 | 0.67 |
20 | 1.33 |
50 | 3.34 |
100 | 6.68 |
250 | 16.7 |
500 | 33.41 |
1000 | 66.82 |
SDG | ZMK |
1 | 14.96 |
5 | 74.82 |
10 | 149.64 |
20 | 299.29 |
50 | 748.22 |
100 | 1496.45 |
250 | 3741.12 |
500 | 7482.25 |
1000 | 14964.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc SDG ( Bảng Sudan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.