Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0012 SEK |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0012 SEK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0012 SEK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0012 SEK |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0012 SEK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0012 SEK |
ZMK | SEK |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0061 |
10 | 0.012 |
20 | 0.025 |
50 | 0.061 |
100 | 0.12 |
250 | 0.31 |
500 | 0.61 |
1000 | 1.22 |
SEK | ZMK |
1 | 815.31 |
5 | 4076.56 |
10 | 8153.13 |
20 | 16306.26 |
50 | 40765.67 |
100 | 81531.34 |
250 | 203828.37 |
500 | 407656.74 |
1000 | 815313.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc SEK ( Krona Thụy Điển ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.