Tỷ giá hối đoái ZMK/SGD 0.00014795 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.00015 SGD |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.00015 SGD |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.00014 SGD |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.00014 SGD |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.00014 SGD |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.00014 SGD |
ZMK | SGD |
1 | 0.00015 |
5 | 0.00074 |
10 | 0.0015 |
20 | 0.0030 |
50 | 0.0074 |
100 | 0.015 |
250 | 0.037 |
500 | 0.074 |
1000 | 0.15 |
SGD | ZMK |
1 | 6758.99 |
5 | 33794.96 |
10 | 67589.92 |
20 | 135179.85 |
50 | 337949.64 |
100 | 675899.29 |
250 | 1689748.23 |
500 | 3379496.46 |
1000 | 6758992.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.