Tỷ giá hối đoái ZMK/SOS 0.063455 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | SOS |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.063 SOS |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.063 SOS |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.062 SOS |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.062 SOS |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.061 SOS |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.060 SOS |
ZMK | SOS |
1 | 0.063 |
5 | 0.32 |
10 | 0.63 |
20 | 1.26 |
50 | 3.17 |
100 | 6.34 |
250 | 15.86 |
500 | 31.72 |
1000 | 63.45 |
SOS | ZMK |
1 | 15.75 |
5 | 78.79 |
10 | 157.59 |
20 | 315.18 |
50 | 787.95 |
100 | 1575.91 |
250 | 3939.79 |
500 | 7879.59 |
1000 | 15759.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc SOS (Schilling Somali), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.