Tỷ giá hối đoái ZMK/TND 0.00033374 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.00033 TND |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.00033 TND |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.00033 TND |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.00032 TND |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.00032 TND |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.00032 TND |
ZMK | TND |
1 | 0.00033 |
5 | 0.0017 |
10 | 0.0033 |
20 | 0.0067 |
50 | 0.017 |
100 | 0.033 |
250 | 0.083 |
500 | 0.17 |
1000 | 0.33 |
TND | ZMK |
1 | 2996.35 |
5 | 14981.75 |
10 | 29963.51 |
20 | 59927.03 |
50 | 149817.57 |
100 | 299635.15 |
250 | 749087.88 |
500 | 1498175.76 |
1000 | 2996351.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.