Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.00035 TND |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.00035 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.00034 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.00034 TND |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.00034 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.00033 TND |
ZMK | TND |
1 | 0.00035 |
5 | 0.0018 |
10 | 0.0035 |
20 | 0.0070 |
50 | 0.018 |
100 | 0.035 |
250 | 0.088 |
500 | 0.18 |
1000 | 0.35 |
TND | ZMK |
1 | 2843.94 |
5 | 14219.73 |
10 | 28439.46 |
20 | 56878.93 |
50 | 142197.34 |
100 | 284394.68 |
250 | 710986.71 |
500 | 1421973.42 |
1000 | 2843946.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.