Tỷ giá hối đoái ZMK/TWD 0.0034866 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | TWD |
| 0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0035 TWD |
| 1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0035 TWD |
| 2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0034 TWD |
| 3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0034 TWD |
| 4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0033 TWD |
| 5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0033 TWD |
| ZMK | TWD |
| 1 | 0.0035 |
| 5 | 0.017 |
| 10 | 0.035 |
| 20 | 0.070 |
| 50 | 0.17 |
| 100 | 0.35 |
| 250 | 0.87 |
| 500 | 1.74 |
| 1000 | 3.48 |
| TWD | ZMK |
| 1 | 286.81 |
| 5 | 1434.06 |
| 10 | 2868.13 |
| 20 | 5736.26 |
| 50 | 14340.65 |
| 100 | 28681.3 |
| 250 | 71703.25 |
| 500 | 143406.51 |
| 1000 | 286813.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.