Tỷ giá hối đoái ZMK/TWD 0.0033430 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0033 TWD |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0033 TWD |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0033 TWD |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0032 TWD |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0032 TWD |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0032 TWD |
ZMK | TWD |
1 | 0.0033 |
5 | 0.017 |
10 | 0.033 |
20 | 0.067 |
50 | 0.17 |
100 | 0.33 |
250 | 0.84 |
500 | 1.67 |
1000 | 3.34 |
TWD | ZMK |
1 | 299.13 |
5 | 1495.66 |
10 | 2991.33 |
20 | 5982.67 |
50 | 14956.68 |
100 | 29913.37 |
250 | 74783.43 |
500 | 149566.87 |
1000 | 299133.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.