Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) sang Shilling Tanzania | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ZMK sang TZS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ZMK đến TZS

Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) (ZMK) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ZMK - Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)select icon
ZK
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái ZMK/TZS 0.28366 đã cập nhật 57 phút trước

https://valuta.exchange/vi/zmk-to-tzs?amount=1

Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) là tiền tệ củaZambia

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where ZMK is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệZMKPhí chuyển nhượngTZS
0%1 ZMK0.0 ZMK0.28 TZS
1%1 ZMK0.010 ZMK0.28 TZS
2%1 ZMK0.020 ZMK0.28 TZS
3%1 ZMK0.030 ZMK0.28 TZS
4%1 ZMK0.040 ZMK0.27 TZS
5%1 ZMK0.050 ZMK0.27 TZS

Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) thành Shilling Tanzania

ZMKTZS
10.28
51.41
102.83
205.67
5014.18
10028.36
25070.91
500141.82
1000283.65

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

TZSZMK
13.52
517.62
1035.25
2070.5
50176.26
100352.53
250881.34
5001762.69
10003525.39

Thông tin thêm về ZMK hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ