Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ZMK sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ZMK đến UAH

Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) (ZMK) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ZMK - Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)select icon
ZK
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái ZMK/UAH 0.0046315 đã cập nhật 10 phút trước

https://valuta.exchange/vi/zmk-to-uah?amount=1

Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) là tiền tệ củaZambia

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where ZMK is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệZMKPhí chuyển nhượngUAH
0%1 ZMK0.0 ZMK0.0046 UAH
1%1 ZMK0.010 ZMK0.0046 UAH
2%1 ZMK0.020 ZMK0.0045 UAH
3%1 ZMK0.030 ZMK0.0045 UAH
4%1 ZMK0.040 ZMK0.0044 UAH
5%1 ZMK0.050 ZMK0.0044 UAH

Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) thành Hryvnia Ukraina

ZMKUAH
10.0046
50.023
100.046
200.093
500.23
1000.46
2501.15
5002.31
10004.63

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

UAHZMK
1215.91
51079.56
102159.13
204318.27
5010795.69
10021591.39
25053978.48
500107956.96
1000215913.93

Thông tin thêm về ZMK hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ