Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | UZS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 1.42 UZS |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 1.41 UZS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 1.4 UZS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 1.38 UZS |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 1.37 UZS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 1.35 UZS |
ZMK | UZS |
1 | 1.42 |
5 | 7.14 |
10 | 14.28 |
20 | 28.57 |
50 | 71.43 |
100 | 142.86 |
250 | 357.17 |
500 | 714.34 |
1000 | 1428.69 |
UZS | ZMK |
1 | 0.70 |
5 | 3.49 |
10 | 6.99 |
20 | 13.99 |
50 | 34.99 |
100 | 69.99 |
250 | 174.98 |
500 | 349.96 |
1000 | 699.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc UZS ( Som Uzbekistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.