Tỷ giá hối đoái ZMK/WST 0.00028796 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.00029 WST |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.00029 WST |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.00028 WST |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.00028 WST |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.00028 WST |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.00027 WST |
ZMK | WST |
1 | 0.00029 |
5 | 0.0014 |
10 | 0.0029 |
20 | 0.0058 |
50 | 0.014 |
100 | 0.029 |
250 | 0.072 |
500 | 0.14 |
1000 | 0.29 |
WST | ZMK |
1 | 3472.67 |
5 | 17363.37 |
10 | 34726.74 |
20 | 69453.48 |
50 | 173633.71 |
100 | 347267.42 |
250 | 868168.56 |
500 | 1736337.12 |
1000 | 3472674.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.