Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | WST |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.00031 WST |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.00031 WST |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.00030 WST |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.00030 WST |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.00030 WST |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.00029 WST |
ZMK | WST |
1 | 0.00031 |
5 | 0.0016 |
10 | 0.0031 |
20 | 0.0062 |
50 | 0.016 |
100 | 0.031 |
250 | 0.078 |
500 | 0.16 |
1000 | 0.31 |
WST | ZMK |
1 | 3224.39 |
5 | 16121.99 |
10 | 32243.99 |
20 | 64487.98 |
50 | 161219.95 |
100 | 322439.91 |
250 | 806099.78 |
500 | 1612199.56 |
1000 | 3224399.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc WST ( Tala Samoa ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.