Tỷ giá hối đoái ZMK/XAG 0.0000027040 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0000027 XAG |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0000027 XAG |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0000026 XAG |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0000026 XAG |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0000026 XAG |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0000026 XAG |
ZMK | XAG |
1 | 0.0000027 |
5 | 0.000014 |
10 | 0.000027 |
20 | 0.000054 |
50 | 0.00014 |
100 | 0.00027 |
250 | 0.00068 |
500 | 0.0014 |
1000 | 0.0027 |
XAG | ZMK |
1 | 369826.23 |
5 | 1849131.15 |
10 | 3698262.31 |
20 | 7396524.62 |
50 | 18491311.55 |
100 | 36982623.11 |
250 | 92456557.77 |
500 | 184913115.55 |
1000 | 369826231.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.