Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0000035 XAG |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0000035 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0000035 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0000034 XAG |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0000034 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0000034 XAG |
ZMK | XAG |
1 | 0.0000035 |
5 | 0.000018 |
10 | 0.000035 |
20 | 0.000071 |
50 | 0.00018 |
100 | 0.00035 |
250 | 0.00089 |
500 | 0.0018 |
1000 | 0.0035 |
XAG | ZMK |
1 | 281833.66 |
5 | 1409168.32 |
10 | 2818336.64 |
20 | 5636673.29 |
50 | 14091683.24 |
100 | 28183366.48 |
250 | 70458416.2 |
500 | 140916832.4 |
1000 | 281833664.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.