Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) sang Đô la Đông Caribê | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ZMK sang XCD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ZMK đến XCD

Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) (ZMK) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ZMK - Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)select icon
ZK
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái ZMK/XCD 0.00030024 đã cập nhật 60 phút trước

https://valuta.exchange/vi/zmk-to-xcd?amount=1

Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) là tiền tệ củaZambia

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where ZMK is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệZMKPhí chuyển nhượngXCD
0%1 ZMK0.0 ZMK0.00030 XCD
1%1 ZMK0.010 ZMK0.00030 XCD
2%1 ZMK0.020 ZMK0.00029 XCD
3%1 ZMK0.030 ZMK0.00029 XCD
4%1 ZMK0.040 ZMK0.00029 XCD
5%1 ZMK0.050 ZMK0.00029 XCD

Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) thành Đô la Đông Caribê

ZMKXCD
10.00030
50.0015
100.0030
200.0060
500.015
1000.030
2500.075
5000.15
10000.30

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

XCDZMK
13330.62
516653.14
1033306.29
2066612.59
50166531.49
100333062.99
250832657.49
5001665314.98
10003330629.96

Thông tin thêm về ZMK hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ