Tỷ giá hối đoái ZMK/XDR 0.000078677 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | XDR |
| 0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.000079 XDR |
| 1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.000078 XDR |
| 2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.000077 XDR |
| 3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.000076 XDR |
| 4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.000076 XDR |
| 5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.000075 XDR |
| ZMK | XDR |
| 1 | 0.000079 |
| 5 | 0.00039 |
| 10 | 0.00079 |
| 20 | 0.0016 |
| 50 | 0.0039 |
| 100 | 0.0079 |
| 250 | 0.020 |
| 500 | 0.039 |
| 1000 | 0.079 |
| XDR | ZMK |
| 1 | 12710.15 |
| 5 | 63550.76 |
| 10 | 127101.53 |
| 20 | 254203.06 |
| 50 | 635507.67 |
| 100 | 1271015.34 |
| 250 | 3177538.36 |
| 500 | 6355076.73 |
| 1000 | 12710153.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.