Tỷ giá hối đoái ZMK/XDR 0.000076947 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.000077 XDR |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.000076 XDR |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.000075 XDR |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.000075 XDR |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.000074 XDR |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.000073 XDR |
ZMK | XDR |
1 | 0.000077 |
5 | 0.00038 |
10 | 0.00077 |
20 | 0.0015 |
50 | 0.0038 |
100 | 0.0077 |
250 | 0.019 |
500 | 0.038 |
1000 | 0.077 |
XDR | ZMK |
1 | 12995.91 |
5 | 64979.56 |
10 | 129959.13 |
20 | 259918.26 |
50 | 649795.67 |
100 | 1299591.34 |
250 | 3248978.36 |
500 | 6497956.72 |
1000 | 12995913.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.