Tỷ giá hối đoái ZMK/XDR 0.000084782 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.000085 XDR |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.000084 XDR |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.000083 XDR |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.000082 XDR |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.000081 XDR |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.000081 XDR |
ZMK | XDR |
1 | 0.000085 |
5 | 0.00042 |
10 | 0.00085 |
20 | 0.0017 |
50 | 0.0042 |
100 | 0.0085 |
250 | 0.021 |
500 | 0.042 |
1000 | 0.085 |
XDR | ZMK |
1 | 11794.97 |
5 | 58974.86 |
10 | 117949.72 |
20 | 235899.45 |
50 | 589748.62 |
100 | 1179497.25 |
250 | 2948743.14 |
500 | 5897486.29 |
1000 | 11794972.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.