Tỷ giá hối đoái ZMK/XPF 0.012716 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | XPF |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.013 XPF |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.013 XPF |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.012 XPF |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.012 XPF |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.012 XPF |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.012 XPF |
ZMK | XPF |
1 | 0.013 |
5 | 0.064 |
10 | 0.13 |
20 | 0.25 |
50 | 0.64 |
100 | 1.27 |
250 | 3.17 |
500 | 6.35 |
1000 | 12.71 |
XPF | ZMK |
1 | 78.64 |
5 | 393.21 |
10 | 786.43 |
20 | 1572.86 |
50 | 3932.16 |
100 | 7864.32 |
250 | 19660.82 |
500 | 39321.64 |
1000 | 78643.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.