Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | YER |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.028 YER |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.028 YER |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.027 YER |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.027 YER |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.027 YER |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.026 YER |
ZMK | YER |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.39 |
100 | 2.78 |
250 | 6.95 |
500 | 13.9 |
1000 | 27.81 |
YER | ZMK |
1 | 35.95 |
5 | 179.77 |
10 | 359.54 |
20 | 719.08 |
50 | 1797.72 |
100 | 3595.44 |
250 | 8988.6 |
500 | 17977.21 |
1000 | 35954.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc YER ( Rial Yemen ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.