Tỷ giá hối đoái ZMK/YER 0.027413 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | YER |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.027 YER |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.027 YER |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.027 YER |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.027 YER |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.026 YER |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.026 YER |
ZMK | YER |
1 | 0.027 |
5 | 0.14 |
10 | 0.27 |
20 | 0.55 |
50 | 1.37 |
100 | 2.74 |
250 | 6.85 |
500 | 13.7 |
1000 | 27.41 |
YER | ZMK |
1 | 36.47 |
5 | 182.39 |
10 | 364.79 |
20 | 729.58 |
50 | 1823.95 |
100 | 3647.9 |
250 | 9119.77 |
500 | 18239.54 |
1000 | 36479.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.