Tỷ giá hối đoái ZMK/ZMW 0.0031716 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0032 ZMW |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0031 ZMW |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0031 ZMW |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0031 ZMW |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0030 ZMW |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0030 ZMW |
ZMK | ZMW |
1 | 0.0032 |
5 | 0.016 |
10 | 0.032 |
20 | 0.063 |
50 | 0.16 |
100 | 0.32 |
250 | 0.79 |
500 | 1.58 |
1000 | 3.17 |
ZMW | ZMK |
1 | 315.29 |
5 | 1576.47 |
10 | 3152.95 |
20 | 6305.9 |
50 | 15764.76 |
100 | 31529.52 |
250 | 78823.82 |
500 | 157647.64 |
1000 | 315295.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc ZMW (Kwacha Zambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.