Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0031 ZMW |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0030 ZMW |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0030 ZMW |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0030 ZMW |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0029 ZMW |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0029 ZMW |
ZMK | ZMW |
1 | 0.0031 |
5 | 0.015 |
10 | 0.031 |
20 | 0.061 |
50 | 0.15 |
100 | 0.31 |
250 | 0.77 |
500 | 1.53 |
1000 | 3.06 |
ZMW | ZMK |
1 | 326.43 |
5 | 1632.15 |
10 | 3264.3 |
20 | 6528.61 |
50 | 16321.54 |
100 | 32643.08 |
250 | 81607.72 |
500 | 163215.44 |
1000 | 326430.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc ZMW ( Kwacha Zambia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.