Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | ZWL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.036 ZWL |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.035 ZWL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.035 ZWL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.035 ZWL |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.034 ZWL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.034 ZWL |
ZMK | ZWL |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.72 |
50 | 1.78 |
100 | 3.57 |
250 | 8.94 |
500 | 17.88 |
1000 | 35.77 |
ZWL | ZMK |
1 | 27.95 |
5 | 139.77 |
10 | 279.54 |
20 | 559.08 |
50 | 1397.7 |
100 | 2795.4 |
250 | 6988.51 |
500 | 13977.03 |
1000 | 27954.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc ZWL ( Đồng Đô la Zimbabwe (2009) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.