Tỷ giá hối đoái ZMW/AZN 0.075655 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.076 AZN |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.075 AZN |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.074 AZN |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.073 AZN |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.073 AZN |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.072 AZN |
ZMW | AZN |
1 | 0.076 |
5 | 0.38 |
10 | 0.76 |
20 | 1.51 |
50 | 3.78 |
100 | 7.56 |
250 | 18.91 |
500 | 37.82 |
1000 | 75.65 |
AZN | ZMW |
1 | 13.21 |
5 | 66.08 |
10 | 132.17 |
20 | 264.35 |
50 | 660.89 |
100 | 1321.78 |
250 | 3304.45 |
500 | 6608.9 |
1000 | 13217.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.