Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.065 AZN |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.064 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.064 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.063 AZN |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.062 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.062 AZN |
ZMW | AZN |
1 | 0.065 |
5 | 0.32 |
10 | 0.65 |
20 | 1.29 |
50 | 3.24 |
100 | 6.48 |
250 | 16.21 |
500 | 32.43 |
1000 | 64.87 |
AZN | ZMW |
1 | 15.41 |
5 | 77.06 |
10 | 154.13 |
20 | 308.27 |
50 | 770.69 |
100 | 1541.38 |
250 | 3853.45 |
500 | 7706.91 |
1000 | 15413.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW ( Kwacha Zambia ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.