Tỷ giá hối đoái ZMW/AZN 0.059668 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.060 AZN |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.059 AZN |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.058 AZN |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.058 AZN |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.057 AZN |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.057 AZN |
ZMW | AZN |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.19 |
50 | 2.98 |
100 | 5.96 |
250 | 14.91 |
500 | 29.83 |
1000 | 59.66 |
AZN | ZMW |
1 | 16.75 |
5 | 83.79 |
10 | 167.59 |
20 | 335.19 |
50 | 837.97 |
100 | 1675.95 |
250 | 4189.88 |
500 | 8379.76 |
1000 | 16759.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.