Tỷ giá hối đoái ZMW/AZN 0.070795 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.071 AZN |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.070 AZN |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.069 AZN |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.069 AZN |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.068 AZN |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.067 AZN |
ZMW | AZN |
1 | 0.071 |
5 | 0.35 |
10 | 0.71 |
20 | 1.41 |
50 | 3.53 |
100 | 7.07 |
250 | 17.69 |
500 | 35.39 |
1000 | 70.79 |
AZN | ZMW |
1 | 14.12 |
5 | 70.62 |
10 | 141.25 |
20 | 282.5 |
50 | 706.26 |
100 | 1412.52 |
250 | 3531.32 |
500 | 7062.64 |
1000 | 14125.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.