Tỷ giá hối đoái ZMW/AZN 0.077191 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | AZN |
| 0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.077 AZN |
| 1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.076 AZN |
| 2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.076 AZN |
| 3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.075 AZN |
| 4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.074 AZN |
| 5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.073 AZN |
| ZMW | AZN |
| 1 | 0.077 |
| 5 | 0.39 |
| 10 | 0.77 |
| 20 | 1.54 |
| 50 | 3.85 |
| 100 | 7.71 |
| 250 | 19.29 |
| 500 | 38.59 |
| 1000 | 77.19 |
| AZN | ZMW |
| 1 | 12.95 |
| 5 | 64.77 |
| 10 | 129.54 |
| 20 | 259.09 |
| 50 | 647.74 |
| 100 | 1295.49 |
| 250 | 3238.72 |
| 500 | 6477.45 |
| 1000 | 12954.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.