Tỷ giá hối đoái ZMW/BGN 0.070804 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.071 BGN |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.070 BGN |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.069 BGN |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.069 BGN |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.068 BGN |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.067 BGN |
ZMW | BGN |
1 | 0.071 |
5 | 0.35 |
10 | 0.71 |
20 | 1.41 |
50 | 3.54 |
100 | 7.08 |
250 | 17.7 |
500 | 35.4 |
1000 | 70.8 |
BGN | ZMW |
1 | 14.12 |
5 | 70.61 |
10 | 141.23 |
20 | 282.47 |
50 | 706.17 |
100 | 1412.35 |
250 | 3530.88 |
500 | 7061.77 |
1000 | 14123.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.