Tỷ giá hối đoái ZMW/BGN 0.072636 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | BGN |
| 0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.073 BGN |
| 1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.072 BGN |
| 2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.071 BGN |
| 3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.070 BGN |
| 4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.070 BGN |
| 5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.069 BGN |
| ZMW | BGN |
| 1 | 0.073 |
| 5 | 0.36 |
| 10 | 0.73 |
| 20 | 1.45 |
| 50 | 3.63 |
| 100 | 7.26 |
| 250 | 18.15 |
| 500 | 36.31 |
| 1000 | 72.63 |
| BGN | ZMW |
| 1 | 13.76 |
| 5 | 68.83 |
| 10 | 137.67 |
| 20 | 275.34 |
| 50 | 688.36 |
| 100 | 1376.72 |
| 250 | 3441.81 |
| 500 | 6883.62 |
| 1000 | 13767.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.