Tỷ giá hối đoái ZMW/BGN 0.073798 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.074 BGN |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.073 BGN |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.072 BGN |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.072 BGN |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.071 BGN |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.070 BGN |
ZMW | BGN |
1 | 0.074 |
5 | 0.37 |
10 | 0.74 |
20 | 1.47 |
50 | 3.68 |
100 | 7.37 |
250 | 18.44 |
500 | 36.89 |
1000 | 73.79 |
BGN | ZMW |
1 | 13.55 |
5 | 67.75 |
10 | 135.5 |
20 | 271.01 |
50 | 677.52 |
100 | 1355.05 |
250 | 3387.62 |
500 | 6775.25 |
1000 | 13550.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.