Tỷ giá hối đoái ZMW/BMD 0.041728 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.042 BMD |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.041 BMD |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.041 BMD |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.040 BMD |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.040 BMD |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.040 BMD |
ZMW | BMD |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.83 |
50 | 2.08 |
100 | 4.17 |
250 | 10.43 |
500 | 20.86 |
1000 | 41.72 |
BMD | ZMW |
1 | 23.96 |
5 | 119.82 |
10 | 239.64 |
20 | 479.29 |
50 | 1198.23 |
100 | 2396.46 |
250 | 5991.15 |
500 | 11982.31 |
1000 | 23964.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.