Tỷ giá hối đoái ZMW/FJD 0.083146 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.083 FJD |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.082 FJD |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.081 FJD |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.081 FJD |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.080 FJD |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.079 FJD |
ZMW | FJD |
1 | 0.083 |
5 | 0.42 |
10 | 0.83 |
20 | 1.66 |
50 | 4.15 |
100 | 8.31 |
250 | 20.78 |
500 | 41.57 |
1000 | 83.14 |
FJD | ZMW |
1 | 12.02 |
5 | 60.13 |
10 | 120.26 |
20 | 240.53 |
50 | 601.34 |
100 | 1202.69 |
250 | 3006.74 |
500 | 6013.48 |
1000 | 12026.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.