Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.030 GBP |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.029 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.029 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.029 GBP |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.029 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.028 GBP |
ZMW | GBP |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.60 |
50 | 1.48 |
100 | 2.97 |
250 | 7.44 |
500 | 14.89 |
1000 | 29.78 |
GBP | ZMW |
1 | 33.57 |
5 | 167.86 |
10 | 335.72 |
20 | 671.44 |
50 | 1678.6 |
100 | 3357.2 |
250 | 8393.01 |
500 | 16786.02 |
1000 | 33572.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW ( Kwacha Zambia ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.