Tỷ giá hối đoái ZMW/GBP 0.030650 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.031 GBP |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.030 GBP |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.030 GBP |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.030 GBP |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.029 GBP |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.029 GBP |
ZMW | GBP |
1 | 0.031 |
5 | 0.15 |
10 | 0.31 |
20 | 0.61 |
50 | 1.53 |
100 | 3.06 |
250 | 7.66 |
500 | 15.32 |
1000 | 30.64 |
GBP | ZMW |
1 | 32.62 |
5 | 163.13 |
10 | 326.26 |
20 | 652.53 |
50 | 1631.34 |
100 | 3262.68 |
250 | 8156.7 |
500 | 16313.4 |
1000 | 32626.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.