Tỷ giá hối đoái ZMW/GBP 0.033477 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | GBP |
| 0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.033 GBP |
| 1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.033 GBP |
| 2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.033 GBP |
| 3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.032 GBP |
| 4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.032 GBP |
| 5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.032 GBP |
| ZMW | GBP |
| 1 | 0.033 |
| 5 | 0.17 |
| 10 | 0.33 |
| 20 | 0.67 |
| 50 | 1.67 |
| 100 | 3.34 |
| 250 | 8.36 |
| 500 | 16.73 |
| 1000 | 33.47 |
| GBP | ZMW |
| 1 | 29.87 |
| 5 | 149.35 |
| 10 | 298.7 |
| 20 | 597.41 |
| 50 | 1493.54 |
| 100 | 2987.09 |
| 250 | 7467.74 |
| 500 | 14935.48 |
| 1000 | 29870.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.