Tỷ giá hối đoái ZMW/GGP 0.030611 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.031 GGP |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.030 GGP |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.030 GGP |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.030 GGP |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.029 GGP |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.029 GGP |
ZMW | GGP |
1 | 0.031 |
5 | 0.15 |
10 | 0.31 |
20 | 0.61 |
50 | 1.53 |
100 | 3.06 |
250 | 7.65 |
500 | 15.3 |
1000 | 30.61 |
GGP | ZMW |
1 | 32.66 |
5 | 163.33 |
10 | 326.67 |
20 | 653.35 |
50 | 1633.39 |
100 | 3266.78 |
250 | 8166.96 |
500 | 16333.92 |
1000 | 32667.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.