Tỷ giá hối đoái ZMW/GGP 0.034004 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | GGP |
| 0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.034 GGP |
| 1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.034 GGP |
| 2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.033 GGP |
| 3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.033 GGP |
| 4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.033 GGP |
| 5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.032 GGP |
| ZMW | GGP |
| 1 | 0.034 |
| 5 | 0.17 |
| 10 | 0.34 |
| 20 | 0.68 |
| 50 | 1.7 |
| 100 | 3.4 |
| 250 | 8.5 |
| 500 | 17 |
| 1000 | 34 |
| GGP | ZMW |
| 1 | 29.4 |
| 5 | 147.04 |
| 10 | 294.08 |
| 20 | 588.16 |
| 50 | 1470.4 |
| 100 | 2940.8 |
| 250 | 7352 |
| 500 | 14704.01 |
| 1000 | 29408.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.