Tỷ giá hối đoái ZMW/KWD 0.012723 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.013 KWD |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.013 KWD |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.012 KWD |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.012 KWD |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.012 KWD |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.012 KWD |
ZMW | KWD |
1 | 0.013 |
5 | 0.064 |
10 | 0.13 |
20 | 0.25 |
50 | 0.64 |
100 | 1.27 |
250 | 3.18 |
500 | 6.36 |
1000 | 12.72 |
KWD | ZMW |
1 | 78.6 |
5 | 393 |
10 | 786 |
20 | 1572.01 |
50 | 3930.02 |
100 | 7860.05 |
250 | 19650.13 |
500 | 39300.27 |
1000 | 78600.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.