Tỷ giá hối đoái ZMW/OMR 0.016229 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.016 OMR |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.016 OMR |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.016 OMR |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.016 OMR |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.016 OMR |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.015 OMR |
ZMW | OMR |
1 | 0.016 |
5 | 0.081 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.81 |
100 | 1.62 |
250 | 4.05 |
500 | 8.11 |
1000 | 16.22 |
OMR | ZMW |
1 | 61.61 |
5 | 308.09 |
10 | 616.18 |
20 | 1232.36 |
50 | 3080.9 |
100 | 6161.81 |
250 | 15404.54 |
500 | 30809.08 |
1000 | 61618.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.