Tỷ giá hối đoái ZMW/PAB 0.043480 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.043 PAB |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.043 PAB |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.043 PAB |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.042 PAB |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.042 PAB |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.041 PAB |
ZMW | PAB |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.87 |
50 | 2.17 |
100 | 4.34 |
250 | 10.86 |
500 | 21.73 |
1000 | 43.47 |
PAB | ZMW |
1 | 22.99 |
5 | 114.99 |
10 | 229.99 |
20 | 459.98 |
50 | 1149.96 |
100 | 2299.93 |
250 | 5749.83 |
500 | 11499.66 |
1000 | 22999.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc PAB (Balboa Panama), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.