Tỷ giá hối đoái ZMW/USD 0.041995 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.042 USD |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.042 USD |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.041 USD |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.041 USD |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.040 USD |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.040 USD |
ZMW | USD |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.84 |
50 | 2.09 |
100 | 4.19 |
250 | 10.49 |
500 | 20.99 |
1000 | 41.99 |
USD | ZMW |
1 | 23.81 |
5 | 119.06 |
10 | 238.12 |
20 | 476.24 |
50 | 1190.61 |
100 | 2381.23 |
250 | 5953.08 |
500 | 11906.16 |
1000 | 23812.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.