Tỷ giá hối đoái ZMW/USD 0.041092 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.041 USD |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.041 USD |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.040 USD |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.040 USD |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.039 USD |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.039 USD |
ZMW | USD |
1 | 0.041 |
5 | 0.21 |
10 | 0.41 |
20 | 0.82 |
50 | 2.05 |
100 | 4.1 |
250 | 10.27 |
500 | 20.54 |
1000 | 41.09 |
USD | ZMW |
1 | 24.33 |
5 | 121.67 |
10 | 243.35 |
20 | 486.7 |
50 | 1216.77 |
100 | 2433.54 |
250 | 6083.85 |
500 | 12167.7 |
1000 | 24335.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.