Tỷ giá hối đoái ZMW/USD 0.043516 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | USD |
| 0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.044 USD |
| 1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.043 USD |
| 2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.043 USD |
| 3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.042 USD |
| 4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.042 USD |
| 5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.041 USD |
| ZMW | USD |
| 1 | 0.044 |
| 5 | 0.22 |
| 10 | 0.44 |
| 20 | 0.87 |
| 50 | 2.17 |
| 100 | 4.35 |
| 250 | 10.87 |
| 500 | 21.75 |
| 1000 | 43.51 |
| USD | ZMW |
| 1 | 22.97 |
| 5 | 114.89 |
| 10 | 229.79 |
| 20 | 459.59 |
| 50 | 1148.98 |
| 100 | 2297.97 |
| 250 | 5744.94 |
| 500 | 11489.89 |
| 1000 | 22979.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.