Tỷ giá hối đoái ZMW/USD 0.034922 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.035 USD |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.035 USD |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.034 USD |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.034 USD |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.034 USD |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.033 USD |
ZMW | USD |
1 | 0.035 |
5 | 0.17 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.74 |
100 | 3.49 |
250 | 8.73 |
500 | 17.46 |
1000 | 34.92 |
USD | ZMW |
1 | 28.63 |
5 | 143.17 |
10 | 286.35 |
20 | 572.7 |
50 | 1431.76 |
100 | 2863.52 |
250 | 7158.8 |
500 | 14317.6 |
1000 | 28635.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.