Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | USD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.038 USD |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.037 USD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.037 USD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.037 USD |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.036 USD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.036 USD |
ZMW | USD |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.75 |
50 | 1.88 |
100 | 3.76 |
250 | 9.41 |
500 | 18.82 |
1000 | 37.64 |
USD | ZMW |
1 | 26.56 |
5 | 132.82 |
10 | 265.65 |
20 | 531.3 |
50 | 1328.27 |
100 | 2656.54 |
250 | 6641.35 |
500 | 13282.71 |
1000 | 26565.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW ( Kwacha Zambia ) hoặc USD ( Đô la Mỹ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.