Tỷ giá hối đoái ZMW/XCD 0.10016 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.10 XCD |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.099 XCD |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.098 XCD |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.097 XCD |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.096 XCD |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.095 XCD |
ZMW | XCD |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1 |
20 | 2 |
50 | 5 |
100 | 10.01 |
250 | 25.04 |
500 | 50.08 |
1000 | 100.16 |
XCD | ZMW |
1 | 9.98 |
5 | 49.91 |
10 | 99.83 |
20 | 199.67 |
50 | 499.19 |
100 | 998.38 |
250 | 2495.96 |
500 | 4991.92 |
1000 | 9983.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.