Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.10 XCD |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.10 XCD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.10 XCD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.099 XCD |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.098 XCD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.097 XCD |
ZMW | XCD |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.01 |
20 | 2.03 |
50 | 5.08 |
100 | 10.17 |
250 | 25.43 |
500 | 50.86 |
1000 | 101.73 |
XCD | ZMW |
1 | 9.82 |
5 | 49.14 |
10 | 98.29 |
20 | 196.59 |
50 | 491.48 |
100 | 982.97 |
250 | 2457.44 |
500 | 4914.88 |
1000 | 9829.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW ( Kwacha Zambia ) hoặc XCD ( Đô la Đông Caribê ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.