Tỷ giá hối đoái ZWL/AWG 0.0055978 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.0056 AWG |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.0055 AWG |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.0055 AWG |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.0054 AWG |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.0054 AWG |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.0053 AWG |
ZWL | AWG |
1 | 0.0056 |
5 | 0.028 |
10 | 0.056 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.56 |
250 | 1.39 |
500 | 2.79 |
1000 | 5.59 |
AWG | ZWL |
1 | 178.64 |
5 | 893.2 |
10 | 1786.4 |
20 | 3572.81 |
50 | 8932.02 |
100 | 17864.05 |
250 | 44660.13 |
500 | 89320.27 |
1000 | 178640.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.